Thông số kỹ thuật

Theo tiêu chuẩn chất lượng:
ISO 4427-2:2007/TCVN 7305-2:2008;DIN 8074

Tham khảo bảng giá ngay!

Đường kính ngoài danh nghĩa DN/0D (mm)
SDR 11 13,6 17 21 26 33 41
S 5 63 8 10 12.5 16 20
PE100 PN16 PN123 PN10 PN8 PN6 PN5 PN4
Outside Diameter
Wall Thickness, e (Grade V)
Mean OD Oval
20 20 20.2 1.2 2.0 1.8
25 25 25.3 1.2 2.3 2
32 32 32.3 1.3 3 2.4 2
40 40 40.4 1.4 3.7 3 2.4 2
50 50 50.4 1.4 4.6 4 3 2.4 2
63 63 63.4 1.5 5.8 4.7 3.8 3 2.5
75 75 75.5 1.6 6.8 5.6 4.5 3.6 2.9
90 90 90.6 1.8 8.2 6.7 5.4 4.3 3.5
110 110 110.7 2.2 10 8.1 6.6 5.3 4.2
125 125 125.8 2.5 11.4 9.2 7.4 6 4.8
140 140 140.9 2.8 12.7 10.3 8.3 6.7 5.4
160 160 161 3.2 14.6 11.8 9.5 7.7 6.2
180 180 181.1 3.6 16.4 13.3 10.7 8.6 6.9
200 200 201.2 4 18.2 14.7 11.9 9.6 7.7
225 225 226.4 4.5 20.5 16.6 13.4 10.8 8.6
250 250 251.5 5 22.7 18.4 14.8 11.9 9.6
280 280 281.7 9.8 25.4 20.6 16.6 13.4 10.7
315 315 316.9 11.1 28.6 23.2 18.7 15 12.1 9.7 7.7
355 355 357.2 12.5 32.2 26.1 21.1 16.9 13.6 10.9 8.7
400 400 402.4 14 36.3 29.4 23.7 19.1 15.3 12.3 9.8
450 450 452.7 15.6 40.9 33.1 26.7 21.5 17.2 13.8 11
500 500 503 17.5 45.4 36.8 29.7 23.9 19.1 15.3 12.3
560 560 563.4 19.6 50.8 41.2 33.2 26.7 21.4 17.2 13.7
630 630 633.8 22.1 57.2 46.3 37.4 30 24.1 19.3 15.4
710 710 716.4 64.5 52.2 42.1 33.9 27.2 21.8 17.4
800 800 807.2 72.6 58.8 47.4 38.1 30.6 24.5 19.6
900 900 908.1 81.7 66.2 53.3 42.9 34.4 27.6 22
1000 1000 1009 90.2 72.5 59.3 47.7 38.2 30.6 24.5

 

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tiêu chuẩn sản xuất

ISO 4427-2:2019, DIN 8074&8075

Chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp thử Giá trị
(Item properties) (Unit) (TestMethiod) (Value)
Tỉ trọng
g/m3
ASTMD4883
0.95-0.96
Density
Chì số chảy
g/10 min
ASTMD1238
0.2-1.3
Melt flow index
Độ bền kéo
MPa
SO 6259
20
Tensile strength
Độ gian dài tại thời điểm đút
%
SO 6259
500
Elogation at break
Mô đun đàn hồi
N/mm2
ASTMD638
1000
Modulus of elasticity
Nhiệt độ hóa mềm Vicat
°C
SO 2507-1:1995
123
Vícat softening temperature
Nhiệt độ làm việc ống HDPE
°C
0-40
HDPE pipe working temperature